Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 Topic Small Business: Bài mẫu & từ vựng band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Small Business
- 2. Bài mẫu chủ đề Small Business - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Are there many small businesses where you live?
- 2.2. How often do you shop at small businesses?
- 2.3. Do you prefer buying things from small businesses or big companies?
- 2.4. Would you prefer to work for a small business or a large business?
- 2.5. Have you ever worked in a small business?
- 2.6. Have you ever thought about starting your own business?
- 3. Từ vựng Topic Small Business - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề doanh nghiệp nhỏ thường xoay quanh thói quen mua sắm, sở thích làm việc, và môi trường địa phương. Một số câu hỏi điển hình là: Bạn thường mua sắm tại các doanh nghiệp nhỏ bao lâu một lần? Bạn thích mua hàng từ doanh nghiệp nhỏ hay doanh nghiệp lớn hơn? Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Small Business trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Small Business
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Small Business. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Small Business:
-
Are there many small businesses where you live? (Có nhiều doanh nghiệp nhỏ ở nơi bạn sống không?)
-
Do you know many small businesses where you live? (Bạn có biết nhiều doanh nghiệp nhỏ ở nơi bạn sống không?)
-
How often do you shop at small businesses? (Bạn mua sắm tại các doanh nghiệp nhỏ thường xuyên thế nào?)
-
Do you prefer buying things from small businesses or big companies? (Bạn thích mua hàng từ doanh nghiệp nhỏ hay công ty lớn?)
-
Would you prefer to work for a small business or a large business? (Bạn muốn làm việc cho doanh nghiệp nhỏ hay tập đoàn lớn?)
-
Have you ever worked in a small business? (Bạn đã từng làm việc trong doanh nghiệp nhỏ chưa?)
-
Have you ever thought about starting your own business? (Bạn đã từng nghĩ đến việc mở doanh nghiệp riêng chưa?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Small Business - IELTS Speaking Part 1
2.1. Are there many small businesses where you live?
Are there many small businesses where you live? (Có nhiều doanh nghiệp nhỏ ở nơi bạn sống không?)
Yes, there are quite a lot. Around my neighborhood, you can easily find small family-run shops, street-food stalls, and local cafés. These businesses make the area feel lively and convenient because people can buy everyday essentials or grab a quick snack without going too far.
(Có chứ, khá nhiều nữa là khác. Ở khu mình sống, bạn có thể dễ dàng bắt gặp các cửa hàng gia đình, quán ăn vỉa hè và quán cà phê nhỏ. Những doanh nghiệp này khiến khu vực trở nên nhộn nhịp và tiện lợi hơn vì mọi người có thể mua đồ cần thiết hoặc ăn nhanh mà không phải đi xa.)
Vocabulary ghi điểm:
-
family-run: do gia đình vận hành
-
neighborhood: khu dân cư
-
lively: sôi động
-
convenient: tiện lợi
2.2. How often do you shop at small businesses?
How often do you shop at small businesses? (Bạn thường mua sắm ở các cửa hàng nhỏ bao lâu một lần?)
I shop at small businesses pretty often, almost every week. I usually buy daily essentials like snacks, drinks, or school supplies from the shops near my house. They’re convenient, quick, and the prices are reasonable, so it just feels easier than going to a big supermarket.
(Mình mua sắm ở các cửa hàng nhỏ khá thường xuyên, gần như mỗi tuần. Mình hay mua đồ dùng hằng ngày như đồ ăn vặt, đồ uống hoặc đồ học tập ở những cửa hàng gần nhà. Chúng tiện lợi, nhanh gọn và giá cả cũng hợp lý, nên lúc nào mình cũng thấy dễ hơn so với đi siêu thị lớn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
essentials: các món thiết yếu
-
convenient: tiện lợi
-
reasonable: hợp lý
-
supplies: đồ dùng
2.3. Do you prefer buying things from small businesses or big companies?
Do you prefer buying things from small businesses or big companies? (Bạn thích mua đồ từ cửa hàng nhỏ hay công ty lớn hơn?)
I usually prefer small businesses because they feel more personal and friendly. When I buy things there, the owners often remember me, and the service is faster and more relaxed. But for bigger or more expensive items, I still go to big companies since their products are more reliable and come with proper warranties.
(Mình thường thích mua ở các cửa hàng nhỏ hơn vì cảm giác gần gũi và thân thiện. Khi mua ở đó, chủ quán hay nhớ mình và phục vụ cũng nhanh, thoải mái hơn. Nhưng với những món đắt tiền hoặc cần chất lượng đảm bảo, mình vẫn chọn các công ty lớn vì sản phẩm đáng tin hơn và có bảo hành đầy đủ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
personal: mang tính cá nhân, gần gũi
-
reliable: đáng tin cậy
-
warranty: bảo hành
-
expensive: đắt tiền
2.4. Would you prefer to work for a small business or a large business?
Would you prefer to work for a small business or a large business? (Bạn muốn làm việc cho doanh nghiệp nhỏ hay doanh nghiệp lớn hơn?)
I’d prefer working for a large business because it usually offers clearer career paths and more professional training. I feel like big companies provide better structure, which helps me learn faster and gain practical experience. But I still appreciate the flexibility of small businesses - it’s just that, for long-term growth, a large company seems like a better fit for me.
(Mình muốn làm ở một doanh nghiệp lớn hơn vì thường có lộ trình phát triển rõ ràng và đào tạo chuyên nghiệp hơn. Mình cảm thấy các công ty lớn có hệ thống bài bản, giúp mình học nhanh và tích lũy kinh nghiệm thực tế. Dù mình vẫn thích sự linh hoạt của doanh nghiệp nhỏ, nhưng để phát triển lâu dài thì công ty lớn phù hợp với mình hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
career path: lộ trình nghề nghiệp
-
structure: hệ thống, tính tổ chức
-
flexibility: sự linh hoạt
-
long-term: dài hạn
2.5. Have you ever worked in a small business?
Have you ever worked in a small business? (Bạn đã từng làm việc ở một doanh nghiệp nhỏ chưa?)
I have, actually. Back in university, I worked part-time at a small local café. Because the team was tiny, I had to do a bit of everything: serving customers, preparing drinks, and even helping with simple admin tasks. It was quite hectic, but it taught me a lot about communication and responsibility, so I’d say it was a valuable experience.
(Mình từng làm rồi. Hồi đại học, mình có làm bán thời gian cho một quán cà phê nhỏ gần trường. Vì đội ngũ rất ít người nên mình phải làm đủ thứ: phục vụ khách, pha đồ uống và thậm chí hỗ trợ vài việc hành chính đơn giản. Dù khá bận rộn nhưng mình học được rất nhiều về giao tiếp và trách nhiệm, nên mình thấy đó là một trải nghiệm rất đáng giá.)
Vocabulary ghi điểm:
-
hectic: bận rộn, hối hả
-
admin tasks: công việc hành chính
-
responsibility: trách nhiệm
-
valuable: đáng giá
2.6. Have you ever thought about starting your own business?
Have you ever thought about starting your own business? (Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc tự mở doanh nghiệp chưa?)
I have, actually. I’ve always been curious about running a small online shop, mainly because I like the idea of creating something of my own and managing it on my own terms. But to be honest, I haven’t taken it too seriously yet, since starting a business requires a lot of time, capital, and commitment. Maybe in the future, when I have more experience and resources, I’ll consider it more seriously.
(Mình từng nghĩ đến rồi. Mình cũng muốn thử mở một cửa hàng online nhỏ, chủ yếu vì thích cảm giác tự tạo ra một thứ gì đó của riêng mình và quản lý theo cách mình muốn. Nhưng thật lòng thì mình chưa suy nghĩ quá nghiêm túc, vì khởi nghiệp đòi hỏi rất nhiều thời gian, vốn và sự cam kết. Có thể trong tương lai, khi mình có nhiều kinh nghiệm và nguồn lực hơn, mình sẽ cân nhắc kỹ hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
on my own terms: theo cách của riêng mình
-
capital: vốn
-
commitment: sự cam kết
-
resources: nguồn lực
>>> XEM THÊM:
-
IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
-
IELTS Speaking Topic Sky and stars Part 1: Bài mẫu & từ vựng
3. Từ vựng Topic Small Business - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Small Business
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Small Business, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
small business |
doanh nghiệp nhỏ |
Many small businesses struggle in their first few years. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong vài năm đầu.) |
|
start-up |
công ty khởi nghiệp |
She founded a tech start-up with her friends. (Cô ấy thành lập một công ty khởi nghiệp công nghệ với bạn bè.) |
|
entrepreneur |
doanh nhân |
Entrepreneurs need creativity and resilience. (Doanh nhân cần sự sáng tạo và kiên cường.) |
|
self-employed |
tự kinh doanh |
He became self-employed after leaving his corporate job. (Anh ấy tự kinh doanh sau khi rời công ty.) |
|
family-run business |
doanh nghiệp gia đình |
My parents own a small family-run business. (Bố mẹ tôi có một doanh nghiệp gia đình nhỏ.) |
|
local business |
doanh nghiệp địa phương |
I prefer buying from local businesses. (Tôi thích mua hàng từ doanh nghiệp địa phương.) |
|
customer base |
tệp khách hàng |
Small businesses need to build a loyal customer base. (Doanh nghiệp nhỏ cần xây dựng tệp khách hàng trung thành.) |
|
operating costs |
chi phí vận hành |
High operating costs can threaten small businesses. (Chi phí vận hành cao có thể gây khó cho doanh nghiệp nhỏ.) |
|
cash flow |
dòng tiền |
Managing cash flow is crucial for small businesses. (Quản lý dòng tiền rất quan trọng với doanh nghiệp nhỏ.) |
|
business model |
mô hình kinh doanh |
They changed their business model to attract more customers. (Họ thay đổi mô hình kinh doanh để thu hút nhiều khách hơn.) |
|
profit margin |
biên lợi nhuận |
Small shops usually have lower profit margins. (Các cửa hàng nhỏ thường có biên lợi nhuận thấp hơn.) |
|
break even |
hòa vốn |
It took the café a year to break even. (Quán cà phê mất một năm để hòa vốn.) |
|
expand / scale up |
mở rộng |
They plan to scale up the business next year. (Họ dự định mở rộng kinh doanh vào năm sau.) |
|
marketing strategy |
chiến lược marketing |
A solid marketing strategy helps small businesses grow. (Chiến lược marketing vững chắc giúp doanh nghiệp nhỏ phát triển.) |
|
word-of-mouth |
truyền miệng |
Word-of-mouth is extremely powerful for small shops. (Truyền miệng rất hiệu quả với các cửa hàng nhỏ.) |
|
customer loyalty |
lòng trung thành của khách hàng |
Good service builds customer loyalty. (Dịch vụ tốt tạo nên sự trung thành của khách hàng.) |
|
niche market |
thị trường ngách |
Many start-ups succeed by targeting niche markets. (Nhiều start-up thành công nhờ nhắm vào thị trường ngách.) |
|
financial risk |
rủi ro tài chính |
Running a small business comes with financial risks. (Vận hành doanh nghiệp nhỏ đi kèm rủi ro tài chính.) |
|
business owner |
chủ doanh nghiệp |
Being a business owner requires taking responsibility. (Làm chủ doanh nghiệp đòi hỏi trách nhiệm cao.) |
>>> XEM THÊM:
- Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
- Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Small Business
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Small Business:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
start from scratch |
bắt đầu từ con số 0 |
She started her small business from scratch and now it’s thriving. (Cô ấy bắt đầu doanh nghiệp nhỏ từ con số 0 và giờ nó phát triển rất tốt.) |
|
get off the ground |
khởi sự, bắt đầu thành công |
It took them months to get the business off the ground. (Họ mất vài tháng để khởi sự thành công doanh nghiệp.) |
|
in the red / in the black |
thua lỗ / có lãi |
Many small businesses are still in the red after the pandemic. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ vẫn đang thua lỗ sau đại dịch.) |
|
niche market |
thị trường ngách |
They focus on a niche market to avoid heavy competition. (Họ tập trung vào thị trường ngách để tránh cạnh tranh khốc liệt.) |
|
a tough nut to crack |
vấn đề khó giải quyết |
Expanding into international markets is a tough nut to crack. (Mở rộng ra thị trường quốc tế là một vấn đề khó giải quyết.) |
|
cut corners |
làm tắt, tiết kiệm chi phí (có thể ảnh hưởng chất lượng) |
Small businesses sometimes cut corners to reduce costs. (Doanh nghiệp nhỏ đôi khi tiết kiệm chi phí theo cách ảnh hưởng chất lượng.) |
|
on a shoestring budget |
ngân sách hạn hẹp |
Many start-ups operate on a shoestring budget. (Nhiều start-up vận hành với ngân sách hạn hẹp.) |
|
word-of-mouth marketing |
marketing truyền miệng |
Word-of-mouth marketing is crucial for small local businesses. (Marketing truyền miệng rất quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ địa phương.) |
|
take a leap of faith |
liều lĩnh, mạo hiểm (về kinh doanh) |
Starting a business requires taking a leap of faith. (Khởi nghiệp đòi hỏi phải liều lĩnh.) |
|
go under |
phá sản |
Many small businesses went under during the economic crisis. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phá sản trong khủng hoảng kinh tế.) |
|
keep one’s head above water |
duy trì hoạt động, vượt qua khó khăn |
It’s been tough, but we managed to keep our business afloat. (Thật khó khăn, nhưng chúng tôi vẫn duy trì được doanh nghiệp.) |
|
take the plunge |
quyết định mạo hiểm |
After years of saving, he finally took the plunge and opened his own shop. (Sau nhiều năm tiết kiệm, anh ấy cuối cùng đã mạo hiểm mở cửa hàng riêng.) |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Small Business trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Small Business giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về kinh doanh, quản lý và hoạt động thương mại nhỏ trong đời sống hàng ngày. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng miêu tả, chia sẻ kinh nghiệm và thể hiện quan điểm cá nhân về kinh doanh một cách tự nhiên, mà còn phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



